Characters remaining: 500/500
Translation

se figer

Academic
Friendly

Từ "se figer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ "se" đứng trước) có nghĩa là "đông lại", "đặc lại", hoặc "đứng im". Khi dùng từ này, chúng ta thường nói về một trạng thái không thay đổi hoặc không di chuyển, như thể một cái gì đó đã bị đóng băng.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Đứng im, không di chuyển:

    • Ví dụ: Elle s'est figée en entendant le bruit. ( ấy đã đứng im khi nghe thấy tiếng động.)
    • đây, "se figer" diễn tả hành động không di chuyển khi gặp một tình huống bất ngờ.
  2. Trạng thái cảm xúc:

    • Ví dụ: Il s'est figé de peur. (Anh ấy đã đông lại sợ hãi.)
    • Trong trường hợp này, từ này thể hiện cảm xúc mạnh mẽ khiến người ta không thể hành động.
  3. Trong nghệ thuật hoặc biểu diễn:

    • Ví dụ: Le danseur s'est figé dans une pose magnifique. (Người nhảy đã đứng im trong một tư thế tuyệt đẹp.)
    • đây, "se figer" được sử dụng để diễn tả việc giữ một tư thế trong nghệ thuật biểu diễn.
Biến thể của từ:
  • Figé: Tính từ, có nghĩa là "đóng băng", "đứng im". Ví dụ: Une expression figée. (Một biểu hiện đã đóng băng.)
  • Se figer có thể được chia theo các thì khác nhau như:
    • Je me fige (tôi đứng im)
    • Tu te figes (bạn đứng im)
    • Il/elle se fige (anh/ ấy đứng im)
    • Nous nous figes (chúng ta đứng im)
    • Ils/elles se figent (họ đứng im)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Rester immobile: Nghĩa là "ở yên một chỗ". Ví dụ: Il reste immobile comme une statue. (Anh ấy đứng yên như một bức tượng.)
  • Se bloquer: Nghĩa là "bị chặn lại", có thể dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc hành động. Ví dụ: Il s'est bloqué devant le choix. (Anh ấy bị chặn lại trước sự lựa chọn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se figer sur place: Nghĩa là "đứng im tại chỗ". Ví dụ: Il s'est figé sur place en voyant la scène. (Anh ấy đã đứng im tại chỗ khi thấy cảnh tượng đó.)
  • Être figé: Nghĩa là "bị đóng băng", có thể dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc một tình huống. Ví dụ: Elle était figée par l'angoisse. ( ấy bị đóng băng bởi sự lo âu.)
Tóm lại:

"Se figer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả trạng thái không di chuyển hoặc một cảm xúc mạnh mẽ khiến người ta không thể hành động. Hãy nhớ rằng từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảm xúc, hành động đến nghệ thuật.

tự động từ
  1. đông lại, đặc lại
  2. đứng im, không động dậy, im lìm
    • Se figer dans une attitude
      đứng im trong một tư thế

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se figer"